Có 4 kết quả:
中的 zhòng dì ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 种地 zhòng dì ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 種地 zhòng dì ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 重地 zhòng dì ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the target
(2) to hit the nail on the head
(2) to hit the nail on the head
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to farm
(2) to work the land
(2) to work the land
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to farm
(2) to work the land
(2) to work the land
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) important place
(2) strategic location
(2) strategic location
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0